ngọa_tân_thường_đảm是什么意思_ngọa_tân_thường_đảm读音|解释_ngọa_tân_thường_đảm同义词|反义词
ngọa_tân_thường_đảm
越南语
组成
ngọa
tân
thường
đảm
[
臥薪嘗膽
]
发音
北部方言(河内):
中部方言(顺化):
南部方言(西贡):
释义
卧薪尝胆
- 快捷目录 -
现代基本解释
越南语
组成
发音
释义
返回顶部