hãn 释义: hãn Han,演员,参演电影《活死人骑士》。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 han hán hãn hản hẩn hận hằn hàn hân hạn hấn hẫn hắn hẳn 释义 汉字:鲫 鼾 忻 㪋 汗 阚 𪗙 䍑 穻 赶 旰 悍 䍐 焊 焊 罕 睅 闬 犴 悍 瀚 熯 捍 酐 赶 𫘣 杆 闬 焉 捍 杆