chuốc 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 祝:chúc, giốc, dốc, gióc, chuốc, chọc, chóc, chú, chốc 织:chức, chuốc, chí酌:chước, chuốc User:Wjcd/paro/chuoc 释义 汉字:祝 织 酌 斟 注 冀求 自招