chồng 释义: chồng Chong,演员,参演电影《阿姆斯特丹城市警2》。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 𠽚:chồng 重:chồng, trụng, chuộng, trửng, trọng, chùng, trộng, trùng, chõng 𨤯:chồng𥔧:chồng :chồng User:Wjcd/paro/chong 释义 汉字: 𠽚 𨤯 𥔧 重 丈夫 叠 垒