Bạch_Dương是什么意思_Bạch_Dương读音|解释_Bạch_Dương同义词|反义词

Bạch_Dương

越南语

词源

白羊的汉越音

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

名词

  1. 白羊座
  2. 白羊宫

同义词

  • Miên Dương
  • Dương Cưu