𪜚
跨语言
汉字
𪜚(乙部+11画,共12画,部件组合:⿲氵枚乙或 ⿰氵⿹乙枚)
参考资料
- 万国码:U+2A71A
编码
|
岱依语
名词
𪜚 (mươi)
参考资料
- Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, 编, Từ điển chữ Nôm Tày (词典𡨸喃岱) [岱依语喃字词典][1] (越南语), 河内: 社会科学出版社 (Nhà xuất bản Khoa học Xã hội)
越南语
汉字
名词
𪜚 (mươi)
参考资料
- Nôm Lookup Tool, Vietnamese Nôm Preservation Foundation